Máy phát điện Cummins tại Máy phát điện Việt Nhật là hàng chính hãng nhập khẩu trực tiếp từ tập đoàn Cummins Power Generation của Mỹ.
Máy phát điện Việt Nhật hân hạnh là đơn vị hàng đầu nhập khẩu và phân phối dòng Máy phát điện Cummins chính hãng chất lượng cao và ổn định nhất Việt Nam.
Hãng Máy phát điện Cummins
Nhắc đến tổ hợp máy phát điện công nghiệp chạy dầu diesel thì Cummins Power Generation là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất máy phát điện công nghiệp dự phòng . Con số thống kê rằng doanh thu năm 2001 của hãng đạt 2,9 tỷ đô la cũng phần nào nói lên được thị phần của hãng lớn tới mức nào . Những phẩm chất nổi bật làm nên thương hiệu cummins chính là chất lượng máy móc tốt và ổn định nhất. Đi kèm với chất lượng dịch vụ tuyệt vời. Chẳng hạn như : chế độ bảo hành tận nơi , kế hoạch bảo trì thường xuyên liên tục , dịch vụ toàn cầu 24/7 và luôn đặt khách hàng lên hàng đầu .
Mọi thành phần chính của máy phát điện bao gồm: Động cơ, đầu phát và bảng điều khiển hệ thống đều được thiết kế sản xuất tại các nhà máy của Cummins. Do đó , máy phát điện của Cummins khi xuất xưởng đồng bộ tuyệt vời và tương thích với nhau gần như tuyệt đối 100%.

Động cơ Máy phát điện Cummins
Là cây đại thụ trong lĩnh vực máy phát điện , động cơ cummins luôn khẳng định vị thế hàng đầu trên thế giới.
Động cơ diesel cummins luôn đạt hiệu suất cao nhất và giảm thiểu tối đa tiêu hao nhiên liệu do được các kỹ sư tinh nhuệ nhất của hãng thiết kế và sản xuất lắp ráp . Mỗi tổ máy phát điện cummins luôn được trải qua hàng loạt khâu kiểm tra ngặt ngèo theo các tiêu chí của hãng nhằm đưa ra thị trường những máy có chất lượng cao và độ bền bỉ theo năm tháng.

Đầu phát Máy phát điện Cummins
Đầu phát may phat dien Cummins được nhập khẩu chính hãng.
Cummins Generator Technologies sản xuất đầu phát điện xoay chiều từ 6kVA đến 10,000kVA với thương hiệu STAMFORD và AVK. Đầu phát AVK là thương hiệu đầu tiên trên thế giới đạt tiêu chuẩn UL1004 cho các mức: thấp, trung bình và cao. Đến nay AVK và STAMFORD đã khẳng định được vị trí hàng đầu thế giới của mình về sản xuất đầu phát.
Đầu phát xoay chiều máy phát điện Cummins tại Việt Nhật Sử dụng bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR (Auto Voltage Regulator), loại không chổi than (Brushless), tự động kích từ. Đảm bảo điện áp ra luôn ở ngưỡng an toàn cho phép, và người dùng không cần phải lo đến việc thay chổi than định kỳ. Dây cuốn của cuộn stator và rotor đạt các tiêu chuẩn quốc tế về độ dẫn điện, cách điện; Đảm bảo đáp ứng cho máy phát điện Cummins chạy được liên tục trong thời gian dài.

Bảng điều khiển Máy phát điện Cummins
Các loại Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins:
Bảng điểu khiển màn hình LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng, tích hợp sẵn chức năng ATS (tự động chuyển nguồn) và các tính năng tiêu chuẩn:
– Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp
– Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
– Hiển thị đầy đủ thông số cơ bản của máy phát điện: điệp áp ra, dòng điện phụ tải, tần số, công suất chịu tải, nhiệt độ, áp xuất dầu, điện áp ắc quy, …
Ghi chú: Quý khách hàng sẽ có một số lựa chọn với bảng điều khiển cho máy phát điện Cummins khi chúng tôi tư vấn cấu hình chi tiết.

Cấu tạo khung bệ, kích thước trọng lượng và vỏ chống ồn
Cấu tạo hệ thống khung bệ, giảm giật: bằng tôn chịu lực dày tốt giúp máy phát điện không bị rung lắc khi vận hành. Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa.
Kích thước, trọng lượng: máy phát đông cơ Cummins có hệ thống khung bệ, sắt xi dầy; động cơ diesel tải trọng cao. Vậy nên tổ máy có kích thước và trọng lượng thường lớn hơn các tổ máy khác cùng công suất.
Vỏ chống ồn của máy phát điện Cummins được sản xuất đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh. Tôn dày sơn tĩnh điện đạt tiêu chuẩn quốc tế giúp máy có thể chịu được những thời tiết khắc nghiệt khi phải để ngoài trời mà vỏ không bị ăn mòn. Lớp cách âm sử dụng bông thủy tinh hoặc mút (tùy chọn) đảm bảo cách âm tuyệt đối dù sử dụng full tải hay đặt tại khu đông dân cư.

Phụ tùng, linh kiện máy phát điện Cummins chất lượng khác
Khi bàn giao máy phát điện Cummins sẽ có các phụ tùng linh kiện và các giấy tờ kèm theo máy gồm:
– Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng.
– Ống bô giảm thanh
– Đường ống thoát khí thải (theo Hợp đồng)
– Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC
– Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS)
– Bình nhiên liệu dưới chân máy

Hướng dẫn sử dụng, vận hành, bảo trì
Tài liệu đầy đủ hướng dẫn quy trình sử dụng, vận hành, bảo trì của các model máy phát điện Cummins gồm:
– Cách sử dụng các chức năng trên bảng điều khiển và các công tắc phụ.
– Hướng dẫn kiểm tra tổng thể máy phát điện trước khi vận hành để đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
– Kiểm tra, thêm và thay thế dầu bôi trơn, nước làm mát đúng định kỳ.
– Thêm nhiên liệu đúng loại, đúng cách.
– Kiểm tra kết nối và dung lượng ắc quy.
– Hướng dẫn thay thế lọc dầu, lọc gió, lọc nhớt.
Mỗi dòng máy sử dụng các loại động cơ, đầu phát, bảng điều khiển và thiết kế khác nhau. Vậy nên các Hướng dẫn sử dụng chi tiết sẽ không giống nhau. Liên hệ nhân viên tư vấn chúng tôi sẽ cung cấp cụ thể cho quý khách.

Máy phát điện Cummins 100kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 100kva
Model | THG 100CLT |
Động cơ | Cummins – 6BT5.9G2 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 100 |
Công suất dự phòng (kVA) | 110 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 16.9 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 2100x1010x1440 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 3170x1100x1780 |
Trọng lượng (kg) | 1206 |
Máy phát điện Cummins 500kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 500kva
Model | THG 550CLT |
Động cơ | Cummins – QSX1568 |
Xuất xứ động cơ | Mỹ |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 500 |
Công suất dự phòng (kVA) | 550 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 78 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 3400x1330x2030 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 4500x1550x2450 |
Trọng lượng (kg) | 3917 |
Máy phát điện Cummins 400kva
Thông số kĩ thuật máy phát điện cummins 400kva
Tên sản phẩm | Máy phát điện cũ cummins 400kva |
Thông số máy | |
Đầu phát | STAMSPORD |
Công suất | 400Kva |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | Cummins |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Cơ |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Mỹ |
Tình trạng | Máy mới 90% |
Máy phát điện Cummins 200kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện Cummins 200kva
Công suất liên tục / Dự Phòng: 200 kva / 220 Kva
Xuất xứ: Nhà máy Cummins (USA) chính hãng tại Trung Quốc, Singapore, Ấn Độ, Mỹ
Động cơ: Do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất.
Đầu phát: Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất.
Bảng điều khiển: Bảng điều khiển LCD hiệu COMAP xuất xứ Châu Âu
Vỏ chống ồn: Nhập khẩu đồng bộ theo máy
Hệ thống điện khởi động: Acquy– 24 V
Điện áp: 220-380V
Số pha: 3 pha – 4 dây.
Tần số: 50Hz / 60Hz
Tốc độ vòng quay: 1500 vòng / phút (1500v/p) – (tốc độ động cơ).
Hệ số công suất: cosΦ 0.8
Cấp cách điện: H.
Cấp bảo vệ: IP23.
Ổn định điện áp ≤ ±0.5%
Tải từ 0-100%, Dao động tần số trong khoảng 0.25%
Ba pha cân bằng tải trong khoảng 5%
Tác động của sóng viễn thông: TIF < 50, THF < 2% ( theo tiêu chuẩn IEC60034)
Máy phát điện Cummins 360kva
Máy phát điện Cummins 360 KVA liên tục/ 400 KVA dự phòng.
Tình trạng: nhập khẩu, mới 100%.
1. Thông số tổ máy
– Công suất liên tục: 288 KW/ 360 KVA
– Công suất dự phòng: 320 KW/ 400 KVA
– Hệ số công suất: 0.8
– Điện áp: 380/220V – 400/230V, 3 pha, 4 dây
– Tần số: 50HZ.
– Vòng quay: 1500 (v/p).
2. Thông số động cơ
– Model động cơ: NTA855-G2A
– Động cơ điện tử, 4 thì, phun trực tiếp
– Tự động phun theo tải
– Hệ thống khởi động: động cơ điện 1 chiều 24VDC.
– Nhiên liệu: diesel
3. Thông số đầu phát
– Kích từ tự động, không dùng chổi than
– Ổn định điện áp bằng hệ thống tự động AVR
– Cấp cách điện: cấp H, IP23
4. Thông số bộ điều khiển
– Màn hình LCD kỹ thuật số hiển thị các thông số: điện áp, dòng điện, tần số,…
– Hệ thống báo sự cố
Máy phát điện Cummins 220kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 220kva | |
Công suất dự phòng | 220 kVA/ 176 kW |
Công suất liên tục | 200 kVA/ 160 kW |
Điện áp | 220/380V, 3pha – 4 dây |
Tần số | 50Hz |
Hệ số cosf | 0.8 |
Bồn dầu diesel theo máy | – |
Khối lượng (kg) | Máy trần: 1546 kg |
Máy có vỏ: 1670 kg | |
Kích thước (DxRxC) mm | Máy trần: 2656mm x 1100mm x 1658mm |
Máy có vỏ: 3900mm x 1100mm x 2072mm | |
Động cơ | |
Nhà sản xuất | Cummins |
Model | QSL7-G5 |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston | 107 x 124 mm |
Dung tích xy lanh | – Lít |
Tỷ số nén | 17.3:1 |
Công suất tối đa | 213 kW |
Dung tích dầu bôi trơn | 17.4 Lít |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng gió kết hợp với quạt gió đầu trục |
Dung tích nước làm mát | 30.2 Lít bao gồm cả két nước làm mát |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/ phút |
Loại điều tốc | Điện tử |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel |
Khởi động | Ắc quy 12V |
Tiêu thụ nhiên liệu tại công suất liên tục | 100% tải: 45.6 Lít |
75% tải: 36.8 Lít | |
50% tải: 27.5 Lít | |
25% tải: 15.2 Lít |
Máy phát điện Cummins 550kva
Máy phát điện Cummins – USA
Model tổ máy: VIN-C550
Công suất liên tục: 500kVA
Công suất dự phòng: 550kVA
Động cơ: CCEC CUMMINS-USA, liên doanh sản xuất tại China
Đầu phát điện: không chổi than, tự kích từ, bộ điều chỉnh điện áp AVR
Bộ điều khiển: kĩ thuật số, màn hình LCD
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 220V/380V hoặc 230V/400V, tần số 50Hz, tốc độ 1500 vòng/ phút
Hệ số công suất cosphi: 0.8
Nhiên liệu: diesel thông dụng
Khởi động: đề điện 24VDC
Máy trần hoặc có vỏ giảm âm (tùy chọn)
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy:
-Ắc qui, dây cọc ắcqui
-Bồn dầu đáy chạy máy
-MCCB bảo vệ đầu cực
-Pô giảm thanh
-Hướng dẫn vận hành và các tài liệu kèm theo máy khác
Máy phát điện Cummins 1000kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 1000kva |
|
Máy phát điện Cummins 1000kVA Model CDS-1100KT | |
Công suất liên tục | 1000kVA |
Công suất dự phòng | 1100kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 1443 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 150 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 4450x1850x2400 mm |
Trọng lượng | 7100 kg |
Bình nhiên liệu | 1200 lít |
Động cơ | |
Model | KTA38-G5 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 12 V |
Tỉ số nén | 14.5:1 |
Công suất liên tục | 880kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 199 lít |
Dung tích nhớt | 135 lít |
Dung tích xi lanh | 37,8 lít |
Hành trình pit tong | 159×159 mm |
Đầu phát | |
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 1000kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển | |
Máy phát điện Cummins 1000kVA sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh (tùy chọn) | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Máy phát điện Cummins 40kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 40kva
Model | THG 45CLT |
Động cơ | Cummins – 4BT3.9G1 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 40 |
Công suất dự phòng (kVA) | 44 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 7.9 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 1750x990x1510 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 2680x1100x1732 |
Trọng lượng (kg) | 850 |
Máy phát điện Cummins 70kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 70kva
Model tổ máy: C70D5P
Công suất liên tục (Rating): 70 KVA/ 56 KW
Động cơ: Cummins 4BTAA3.9-G3
Đầu phát điện: Cummins (Stamford) UCI224F
Bộ điều khiển: Cummins PowerStart™ PS0500
Điện áp: 3 pha, 4 dây: 230V/400V
Hệ số công suất cosφ: 0.8
Dòng điện: 98A
Tần số: 50Hz
Tốc độ: 1500 vòng/ phút
Nhiên liệu: diesel thông dụng
Hệ thống khởi động: đề điện 12VDC
Bồn dầu đáy chạy máy: 145 Lít
Vỏ giảm âm: nhập khẩu kèm theo máy
Kích thước máy có vỏ: DxRxC: 3850x1150x1700 (mm)
Khối lượng khô máy có vỏ: 1915 (Kg)
Độ ồn cách 1 (một) mét tại khoảng không: 75dB tại 75% tải
Mức tiêu thụ nhiên liệu tại 75% tải: 13.79 L/h
Dung tích nhớt động cơ: 16 Lít
Dung tích nước làm mát: 19 Lít
Phụ kiện kèm theo máy: ắc quy, dây cọc bắt ắc quy, pô giảm thanh, MCCB bảo vệ đầu cực
Máy phát điện Cummins 125kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 125kva
Model | THG 140CLT |
Động cơ | Cummins – 6BTAA5.9G2 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 125 |
Công suất dự phòng (kVA) | 140 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 23 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 2160x1000x1490 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 3350x1100x1795 |
Trọng lượng (kg) | 1500 |
Máy phát điện Cummins 150kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 150kva
Model | THG 165CLT |
Động cơ | Cummins – 6BTAA5.9G12 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 150 |
Công suất dự phòng (kVA) | 165 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 26 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 2400x1035x1595 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 3600x1170x1950 |
Trọng lượng (kg) | 1550 |
Máy phát điện Cummins 250kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 250kva
Model | THG 275CLT |
Động cơ | Cummins – 6LTAA8.9G2 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 250 |
Công suất dự phòng (kVA) | 275 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 38 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 2600x1070x1690 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 3970x1170x2222 |
Trọng lượng (kg) | 1840 |
Máy phát điện Cummins 600kva
Thông số kỹ thuật máy phát điện cummins 600kva | |
Máy phát điện Cummins 600kVA 3 pha Model CDS-660KT | |
Công suất liên tục | 588kVA |
Công suất dự phòng | 660kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 866 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 86 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 3450x1250x1930 mm |
Bình nhiên liệu | 800 lít |
Trọng lượng | 4000 kg |
Động cơ | |
Model | KTAA19-G8 |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Công suất liên tục | 523kW |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 13.9:1 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 116.5 lít |
Dung tích nhớt | 50 lít |
Dung tích xi lanh | 18.9 lít |
Hành trình pit tong | 159×159 |
Đầu phát | |
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 600kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển | |
Máy phát điện Cummins 600kVA 3 pha sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn | |
Kích thước (DxRxC) | 3450x1250x1930 mm |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Linh phụ kiện khác | |
Ống bô giảm thanh | |
Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC | |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | |
Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng) |
Máy phát điện Cummins 275kva
Thống số kỹ thuật máy phát điện cummins 275kva |
|
Công suất dự phòng | 275 kVA/ 220 kW |
Công suất liên tục | 250 kVA/ 200 kW |
Điện áp | 220/380V, 3pha – 4 dây |
Tần số | 50Hz |
Hệ số cosf | 0.8 |
Bồn dầu diesel theo máy | – |
Khối lượng (kg) | Máy trần: 2295 kg |
Máy có vỏ: 3872 kg | |
Kích thước (DxRxC) mm | Máy trần: 3130mm x 1100mm x 1928mm |
Máy có vỏ: 4250mm x 1420mm x 2210mm | |
Động cơ | |
Nhà sản xuất | Cummins |
Model | QSL9-G5 |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston | 114 x 145 mm |
Dung tích xy lanh | – Lít |
Tỷ số nén | 16.8:1 |
Công suất tối đa | 310 kW |
Dung tích dầu bôi trơn | 26.5 Lít |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng gió kết hợp với quạt gió đầu trục |
Dung tích nước làm mát | 15 Lít bao gồm cả két nước làm mát |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/ phút |
Loại điều tốc | Điện tử |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel |
Khởi động | Ắc quy 24V |
Tiêu thụ nhiên liệu tại công suất liên tục | 100% tải: 52.5 Lít |
75% tải: 38.3 Lít | |
50% tải: 25.8 Lít | |
25% tải: 14.2 Lít |
Máy phát điện Cummins 450kva
Nhãn hiệu tổ máy phát điện CUMMINS | GF – CC450 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 450 | 500 | |
Công suất tổ máy (KW) | 360 | 400 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 448 | ||
Model Động cơ | KTA19-G3 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS CCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 18.9 | ||
Tỷ số nén | 13.9:1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 159 x 159 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 92.1 | 101.6 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 11750 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 533 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 1489 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 532 | ||
Lượng nhớt (L) | 50 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 106 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-400 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 3.400 x 1.360 x 2.030 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 4.100 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 4.630 x 1.660 x 2.250 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 5.400 |
Máy phát điện Cummins 560kva
Thông số kỹ thuật chung
- Tần số : 50 Hz
- Vòng quay : 1500 RPM
- Công suất liên tục : 560 KVA
- Công suất dự phòng : 625 KVA
- Điện áp ra : 400V
- Số pha : 3
- Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) : 134
- Kích thước máy (D x R x C) (mm) : 3500 x 1500 x 1900
- Trọng lượng máy (Kg) : 3650
Model động cơ KTAA19-G5
- Hãng sản xuất : Cummins (Mỹ)
- Số xi-lanh : 6
- Xi-lanh được bố trí : Thẳng hàng
- Kiểu động cơ : Động cơ 4 thì
- Phương thức làm mát động cơ : Máy phát điện có nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
- Đường kính xi-lanh (mm x mm) : 159 x 159
- Dung tích xi-lanh (L) : 18.9
- Tỷ số nén : 13.5:1
- Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) : 448/1500
- Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) : 500/1500
- Ổn định điện áp (%) : ≤1%
- Dung tích dầu bôi trơn (L) : 50
- Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) : 99
- Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) : 134 (1500RPM)
- Mô-tơ khởi động của máy phát điện Cummins : DC24V
Model đầu phát HC 1544D
- Hãng sản xuất : MINYUAN/ STAMFOD
- Kiểu kích từ : Tự kích từ, không chổi than
- Công suất liên tục : 560 KVA
- Tốc độ động cơ : 1500 RPM
- Tần số : 50 Hz
- Số pha : 3
- Điện áp ra : 400 V
- Hệ số công suất : 0.8
- Cấp cách điện : H
- Cấp bảo vệ : IP23