Công ty Việt Nhật chuyên bán máy phát điện toàn quốc với nhiều loại công suất nói chung và công suất 40kva nói riêng. Nếu quý khách đang cần tìm mua máy phát điện thì hãy liên hệ ngay chúng tôi để được tư vấn. Hotline: 0905.931.699
Danh sách model các loại máy phát điện 40kva
Thương hiệu | Model | CS Liên tục | CS Dự phòng |
Máy phát điện Cummins 40kva | CDS-42KT | 38kVA (30kW) | 42kVA (33kW) |
Máy phát điện Mitsubishi 40kva | MDS-44T | 40kVA (32kW) | 44kVA (35.2kW) |
Máy phát điện Atlas Copco | DPAS 45 ELS | 40kVA (32kW) | 45kVA (35.2kW) |
Máy phát điện Denyo 40kva | DCA-45ESI | 37kVA | 38.9kVA |
Máy phát điện ISUZU | IDS-44T | 40kVA (32kW) | 44kVA (35.2kW) |
Máy phát điện Kofo | KDS-42T | 38kVA (30kW) | 342kVA (33kW) |
Máy phát điện Kofo | KDS-37T | 33kVA (26kW) | 37kVA (28.2kW) |
Máy phát điện Denyo 40KVA
Thông tin chung về máy phát điện Denyo 40kva
- Máy phát điện Denyo 40kva chạy bằng dầu diesel,
- Có Model: DCA-45ESI và Công suất dự phòng cho công nghiệp, dân dụng lên đến 40kva
- Có vỏ chống ồn đồng bộ, máy có xuất xứ từ Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài.
- Sử dụng Động cơ komatsu 6T95
- Tốc độ vòng tua: 1500V/P với điện áp 220/380V
Thông số kỹ thuật tổ máy của máy phát điện Denyo 40kva
Công suất | 40 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 56A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 6.3 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 60 |
Kích thước (LxWxH) | 1900x880x1250 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 960 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 40kva
Model | DCA-45ESI |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | ISUZU |
Số xi lanh | 4 L |
Kiểu động cơ | Turbo |
Công suất liên tục | 34.2 kW |
Ắc quy | 95D31R x 1 |
Dung tích nước làm mát | 10.9 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.059 lít |
Hành trình pit tong | 95.4*107 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 40kva
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 40 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | H |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển của máy phát điện Denyo 40kva
- Máy phát điện Denyo 40kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo
- Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
- Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
- Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp
- Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
Máy phát điện Cummins 40 kVA
Máy phát điện Cummins 40 kVA thông số kỹ thuật
Model | THG 45CLT |
Động cơ | Cummins – 4BT3.9G1 |
Xuất xứ động cơ | Nhà máy Asia |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | Leroy sommer / Mecc Alte / Stamford |
Bảng điều khiển | Deepsea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 40 |
Công suất dự phòng (kVA) | 44 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 7.9 |
Kích thước máy trần (DxRxC) (mm) | 1750x990x1510 |
Kích thước máy có vỏ (DxRxC) (mm) | 2680x1100x1732 |
Trọng lượng (kg) | 850 |
Máy phát điện Isuzu 40kVA
Thông số kỹ thuật |
|
Máy phát điện Isuzu 40kVA 3 pha Model IDS-44T | |
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 38A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 7.4 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2200x900x1200 mm |
Bình nhiên liệu | đang cập nhật |
Trọng lượng | 900 kg |
Động cơ |
|
Model | 4JB1/36 |
Hãng sản xuất động cơ | Isuzu |
Công suất liên tục | 36kW |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 17.4:1 |
Xuất xứ | Nhật, Trung quốc |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 5 lít |
Dung tích nhớt | 5.5 lít |
Dung tích xi lanh | 2.771 lít |
Hành trình pit tong | 93×102 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 40kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Isuzu 40kVA 3 pha sử dụng Control panel HGM410 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (DxRxC) | 2200x900x1200 mm |
Trọng lượng | Cập nhật |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Linh phụ kiện khác |
|
Ống bô giảm thanh | |
Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC | |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | |
Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng) |
Máy phát điện Mitsubishi 40kva
Thông số kỹ thuật
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA 3 pha | |
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 57A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 7.4lít/h |
Độ ồn | 67 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 1950x800x1100 mm |
Bình nhiên liệu | 90 lít |
Trọng lượng | 1000 kg |
Động cơ |
|
Model | S4S-DT (Turbo) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Công suất liên tục | 37.5kW |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Xuất xứ | Nhật |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 5.5 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.331 lít |
Hành trình pit tong | 94×120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 40kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Nếu quý khách đang cần mua máy phát điện hãy liện hệ ngay công ty chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
Chào mừng bạn đến với website công ty máy phát điện Việt Nhật! Tôi là Phan Đăng Quảng, nếu bạn đang cần mua máy phát điện hay cần thuê máy thì hãy liên hệ ngay. Công ty chúng tôi giao máy toàn quốc.
Hotline: 0905.931.699