Công ty máy phát điện Việt Nhật chúng tôi chuyên cung cấp máy phát điện Cummins 85KVA cũ và mới chính hãng chất lượng cao với giá rẻ trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật máy phát điện Cummins 85KVA
Bạn vui lòng liên hệ: 0905.931.699 (Mr. Quảng) để chúng tôi tư vấn và báo giá cho bạn.
Xem thêm: Máy phát điện cũ của Nhật Bảng thông tin chi tiết máy phát điện Cummins 85KVA:
Máy phát điện Cummins 85KVA | GF – DC85 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 85 | 95 | |
Công suất tổ máy (KW) | 68 | 75 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 92 | ||
Model Động cơ | 6BT5.9-G1 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc bằng tay | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 5.9 | ||
Tỷ số nén | 17.5;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 20.5 | 22.5 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 148 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 5.9 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 15.5 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 504 | ||
Lượng nhớt (L) | 16.4 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 24.5 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-68 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 2.090 x 850 x 1.520 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 1.380 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 2.760 x 1.140 x 1.830 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 1.900 |
Thông tin liên hệ:
- Zalo/Hotline: 0905 931 699
- Email: quangmpd@gmail.com
- Kho hàng: Quốc lộ 1A, Phường Linh Trung, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 76/1b17 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức
- Miền Trung: 380 Nguyễn Huệ, TT. Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định