Máy phát điện 10kva (8kw)
Công ty cơ điện Việt Nhật chuyên cung cấp máy phát điện công nghiệp chính hãng. Máy phát điện của chúng tôi được nhập khẩu nguyên chiếc trực tiếp từ nhà máy sản xuất.
Giá máy phát điện 10kVA nhập khẩu rất cạnh tranh trên thị trường. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về giá trị của một chiếc máy phát điện do công ty cung cấp.
Máy phát điện 10kva thuộc dòng sản phẩm công suất nhỏ, có máy chạy xăng và chạy dầu.
Máy phát điện Denyo 10kva
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Denyo 10kVA
Công suất liên tục | 10.5 kVA |
Công suất dự phòng | 11 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 16A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 2.4 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 58 |
Kích thước (LxWxH) | 1390x650x900 mm |
Bình nhiên liệu | 62 lít |
Trọng lượng | 503 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 10kVA | |
Model | D1403-K3A |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 3 L |
Kiểu động cơ | Buồng xoáy |
Công suất liên tục | 10.2 kW |
Ắc quy | 80D26R x 1 |
Dung tích nước làm mát | 6.4 lít |
Dung tích nhớt | 5.6 lít |
Dung tích xi lanh | 1.393 lít |
Hành trình pit tong | 80*92.4 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 10kVA | |
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 10.5 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển của máy phát điện Denyo 10kVA | |
Máy phát điện Denyo 10kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Máy phát điện Mitsubishi 10kVA
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Mitsubishi 10kVA
Công suất liên tục | 10kVA |
Công suất dự phòng | 11kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 15 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 2.9 lít/h |
Độ ồn | 65±3dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 1850x900x1100 mm |
Bình nhiên liệu | 25lít |
Trọng lượng | 630 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 10kVA | |
Model | S3L2 |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 3 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Công suất liên tục | 9.3 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 1.8 lít |
Dung tích nhớt | 4.2 lít |
Dung tích xi lanh | 1.318 lít |
Hành trình pit tong | 78 x 92 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 10kVA | |
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 10kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 10kVA | |
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Máy phát điện Yanmar 10kVA
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Yanmar 11kVA
Công suất liên tục | 10kVA |
Công suất dự phòng | 11kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 15.3A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 2.3lít/h |
Độ ồn | 66±3dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 1700*850*1050mm |
Bình nhiên liệu | 20 lít |
Trọng lượng | 850kg |
Động cơ của máy phát điện Yanmar 11kVA | |
Model | 3TNV82A-GGE |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Yanmar |
Số xi lanh | 3L |
Tỉ số nén | 19.2 |
Công suất liên tục | 11kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 5.5lít |
Dung tích xi lanh | 1.331 lít |
Hành trình pit tong | 82 x 84 mm |
Đầu phát của máy phát điện Yanmar 11kVA | |
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 10kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Yanmar 11kVA | |
Máy phát điện sử dụng Control panel D300 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Máy phát điện Kubota 10kVA
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Kubota 10kVA
Công suất liên tục | 10kVA |
Công suất dự phòng | 11kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 15 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 3 lít/h |
Độ ồn | 64±2(dB)A |
Kích thước máy (LxWxH) | 1470*750*920mm |
Bình nhiên liệu | 30 lít |
Trọng lượng | 600 kg |
Động cơ của máy phát điện Kubota 10kVA | |
Model | V1505 |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 14.0:1 |
Công suất liên tục | 11,1 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 5.1 lít |
Dung tích xi lanh | 1123 cc |
Hành trình pit tong | 78 x 78.4 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kubota 10kVA | |
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 10 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kubota 10kVA | |
Máy phát điện Kubota 10kVA sử dụng Control panel D300 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Điểm nổi bật của máy phát điện chạy dầu 10kVA
- Nhập khẩu chính hãng nguyên chiếc từ các thương hiệu hàng đầu thế giới, đảm bảo máy chạy ổn định với dòng điện 220V, tần suất 50Hz phù hợp với các thiết bị điện được sử dụng trong nước.
- Sản xuất đồng bộ theo dây chuyền và công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Nút điều chỉnh thuận tiện trong vận hành và dễ dàng thao tác.
Xem thêm: Top 6 máy phát điện 15kva