Máy phát điện Cummins 312KVA
Công ty máy phát điện Việt Nhật chúng tôi chuyên cung cấp máy phát điện Cummins 312KVA cũ và mới chính hãng chất lượng cao với giá rẻ trên toàn quốc.Thông số kỹ thuật Máy phát điện Cummins 312KVA
Model: GF-DC312 Động cơ: Cummins-MTAA1-G3 Đầu phát: Stamford HCI444D1 Công suất dự phòng: 350 Công suất liên tục: 312Bạn vui lòng liên hệ: 0905.931.699 (Mr. Quảng) để chúng tôi tư vấn và báo giá cho bạn.
Xem thêm: Máy phát điện cũ của Nhật Bảng thông tin chi tiết Máy phát điện Cummins 312KVA:Máy phát điện Cummins 312KVA | GF – CC312 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 312 | 350 | |
Công suất tổ máy (KW) | 250 | 280 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 310 | ||
Model Động cơ | MTAA1-G3 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS CCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 14 | ||
Tỷ số nén | 14,0;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 140 x 152 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 61.3 | 70.1 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 6550 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 425 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 1126 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 563 | ||
Lượng nhớt (L) | 39 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 61 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-280 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 3.020 x 1.100 x 1.900 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 2.950 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 4.225 x 1.460 x 2.150 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 4.000 |