Thông số kỹ thuật tổ máy |
|
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA Model MDS-44T | |
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 57 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 7.4 lít/h |
Độ ồn | 67 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 2350x1000x1150 mm |
Bình nhiên liệu | 90 lít |
Trọng lượng | 930 kg |
Động cơ |
|
Model | S4S – DT (Turbo Charged) |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Công suất liên tục | 37.5 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 5.5 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.331 lít |
Hành trình pit tong | 94x 120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 40kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Reviews
There are no reviews yet.